Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → Senju Shuku Kita Ya Tokyo Solamachi

Xuất phát lúc
16:24 04/28, 2024
  1. 1
    17:47 - 22:09
    4h 22min JPY 39.900 IC JPY 39.885 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    17:47
    17:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:50
    18:10
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:14
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    22:04
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A2
    22:04
    22:09
  2. 2
    16:55 - 22:09
    5h 14min JPY 24.340 IC JPY 24.338 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:14
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    21:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:38
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    21:46
    Asakusabashi
    浅草橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:04
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A2
    22:04
    22:09
  3. 3
    16:55 - 22:09
    5h 14min JPY 23.710 IC JPY 23.706 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:14
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    21:01
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    21:35
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    21:47
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:04
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A2
    22:04
    22:09
  4. 4
    17:47 - 22:20
    4h 33min JPY 45.450 IC JPY 45.435 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    17:47
    17:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:50
    18:10
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:14
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:10
    21:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    22:15
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A2
    22:15
    22:20
  5. 5
    16:24 - 05:19
    12h 55min JPY 274.400
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    16:24
    05:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.