Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函馆 → 银座NAGANO

Xuất phát lúc
23:31 04/27, 2024
  1. 1
    06:07 - 11:23
    5h 16min JPY 24.130 IC JPY 24.128 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:21
    Ginza
    銀座
    Ga
    Exit A1
    11:21
    11:23
  2. 2
    06:07 - 11:27
    5h 20min JPY 24.370 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Marunouchi South Exit
    11:04
    11:14
    Tokyo Sta. Marunouchi Minami-guchi
    東京駅丸の内南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:14
    11:24
    Ginza-Yonchōme (Ginza 4)
    銀座四丁目(東京都)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:24
    11:27
  3. 3
    06:07 - 11:35
    5h 28min JPY 24.130 IC JPY 24.128 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:32
    Ginza
    銀座
    Ga
    Exit B6
    11:32
    11:35
  4. 4
    08:07 - 11:36
    3h 29min JPY 28.870 IC JPY 28.865 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:29
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Ginza Exit
    11:29
    11:36
  5. 5
    23:31 - 12:32
    13h 1min JPY 326.600
    cancel cancel
    函馆
    函館
    23:31
    12:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.