Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาโกดาเตะ → ร้านซึคิจิอุโอกาชิ โอดะวาระบาชิโต

Xuất phát lúc
12:32 04/28, 2024
  1. 1
    13:57 - 17:30
    3h 33min JPY 45.600 IC JPY 45.593 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:35
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    17:20
    Higashi-ginza
    東銀座
    Ga
    Exit A2
    17:20
    17:23
    Ginza-Yonchōme (Ginza 4)
    銀座四丁目(東京都)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:23
    17:27
    Tsukiji Rokuchome
    築地六丁目
    Trạm Xe buýt
    17:27
    17:30
  2. 2
    13:57 - 17:32
    3h 35min JPY 45.390 IC JPY 45.383 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:35
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    17:20
    Higashi-ginza
    東銀座
    Ga
    Exit 5
    17:20
    17:32
  3. 3
    13:07 - 18:30
    5h 23min JPY 24.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    18:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    18:15
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    Ginza Exit
    18:15
    18:20
    Shimbashi
    新橋(東京都)
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:27
    Tsukiji Rokuchome
    築地六丁目
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:30
  4. 4
    13:07 - 18:34
    5h 27min JPY 24.370 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    18:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Marunouchi South Exit
    18:04
    18:14
    Tokyo Sta. Marunouchi Minami-guchi
    東京駅丸の内南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:16
    18:31
    Tsukiji Rokuchome
    築地六丁目
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:34
  5. 5
    12:32 - 01:36
    13h 4min JPY 271.400
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    12:32
    01:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.