Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函馆 → 北品川温泉天神汤

Xuất phát lúc
19:51 05/01, 2024
  1. 1
    20:11 - 07:21
    11h 10min JPY 27.410 IC JPY 27.408 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    22:48
    22:56
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    23:10
    06:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Takanawa Exit(West Exit)
    07:09
    07:14
    Shinagawa Sta.
    品川駅
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    07:14
    07:18
    Shim-bamba Sta.
    新馬場駅前
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    07:18
    07:21
  2. 2
    20:11 - 07:21
    11h 10min JPY 27.390 IC JPY 27.388 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    22:48
    22:56
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    23:10
    06:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Takanawa Exit(West Exit)
    07:09
    07:14
    Shinagawa Sta. Takanawa-guchi
    品川駅高輪口
    Trạm Xe buýt
    07:14
    07:18
    Tennōzubashi
    天王洲橋
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:21
  3. 3
    20:11 - 07:21
    11h 10min JPY 24.580 IC JPY 24.578 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    22:48
    22:54
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:50
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Takanawa Exit(West Exit)
    07:09
    07:14
    Shinagawa Sta.
    品川駅
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    07:14
    07:18
    Shim-bamba Sta.
    新馬場駅前
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    07:18
    07:21
  4. 4
    20:11 - 07:28
    11h 17min JPY 27.390 IC JPY 27.388 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    22:48
    22:56
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    23:10
    06:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Takanawa Exit(West Exit)
    07:09
    07:14
    Shinagawa Sta. Takanawa-guchi
    品川駅高輪口
    Trạm Xe buýt
    07:23
    07:26
    Kita-Shinagawa Nichome
    北品川二丁目
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:28
  5. 5
    19:51 - 09:03
    13h 12min JPY 278.500
    cancel cancel
    函馆
    函館
    19:51
    09:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.