Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函馆 → 三井奥特莱斯购物城 多摩南大泽

Xuất phát lúc
17:29 04/28, 2024
  1. 1
    17:47 - 22:46
    4h 59min JPY 41.040 IC JPY 41.038 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    Central Exit
    17:47
    17:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:50
    18:10
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:14
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:15
    21:45
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    21:45
    21:51
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    21:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sasazuka
    笹塚
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chofu
    調布
    Ga
    22:43
    Minami-osawa
    南大沢
    Ga
    22:43
    22:46
  2. 2
    17:47 - 22:46
    4h 59min JPY 46.590 IC JPY 46.588 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    Central Exit
    17:47
    17:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:50
    18:10
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:14
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:10
    21:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:20
    21:55
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    21:55
    22:01
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Keio West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:21
    Chofu
    調布
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:43
    Minami-osawa
    南大沢
    Ga
    22:43
    22:46
  3. 3
    17:47 - 23:14
    5h 27min JPY 46.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    Central Exit
    17:47
    17:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:50
    18:10
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:14
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:10
    21:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:35
    23:10
    Minami-osawa Sta.
    南大沢駅
    Trạm Xe buýt
    23:10
    23:14
  4. 4
    18:06 - 00:29
    6h 23min JPY 24.550 IC JPY 24.548 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:30
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    23:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:31
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chofu
    調布
    Ga
    00:26
    Minami-osawa
    南大沢
    Ga
    00:26
    00:29
  5. 5
    17:29 - 07:01
    13h 32min JPY 284.000
    cancel cancel
    函馆
    函館
    17:29
    07:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.