Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาโกดาเตะ → เกงกิ ซูชิคาวาซากิเอกิมาเอะโอโดริ

Xuất phát lúc
13:20 05/01, 2024
  1. 1
    13:57 - 17:15
    3h 18min JPY 45.350 IC JPY 45.347 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:35
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    16:57
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:06
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    17:06
    17:13
    Kawasaki Sta.
    川崎駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    17:13
    17:14
    Saikaya Mae
    さいか屋前
    Trạm Xe buýt
    17:14
    17:15
  2. 2
    13:57 - 17:17
    3h 20min JPY 45.130 IC JPY 45.127 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:35
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    17:00
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:06
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    17:06
    17:17
  3. 3
    13:57 - 17:26
    3h 29min JPY 45.130 IC JPY 45.127 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:35
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:15
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    17:15
    17:26
  4. 4
    13:30 - 17:29
    3h 59min JPY 39.640 IC JPY 39.637 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:30
    13:33
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:33
    14:06
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:10
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:35
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:15
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    17:15
    17:22
    Kawasaki Sta.
    川崎駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    17:27
    17:28
    Saikaya Mae
    さいか屋前
    Trạm Xe buýt
    17:28
    17:29
  5. 5
    13:20 - 02:45
    13h 25min JPY 277.300
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    13:20
    02:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.