Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하코다테 → 휴게소 니혼쇼와무라

Xuất phát lúc
01:46 04/28, 2024
  1. 1
    06:02 - 14:20
    8h 18min JPY 35.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:31
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:04
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:28
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    13:28
    14:20
  2. 2
    08:07 - 15:09
    7h 2min JPY 39.990 IC JPY 39.987 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    13:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:09
    13:23
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:54
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    13:54
    14:00
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:17
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    14:17
    15:09
  3. 3
    06:02 - 15:31
    9h 29min JPY 51.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    14:21
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    14:21
    14:27
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    14:53
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    14:53
    14:56
    Minoota Sta. North Exit
    美濃太田駅北口
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:31
    Gifu Seiryu Satoyama Koen
    ぎふ清流里山公園
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:31
  4. 4
    06:02 - 15:31
    9h 29min JPY 51.480 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:14
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    14:51
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    14:51
    14:54
    Minoota Sta. North Exit
    美濃太田駅北口
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:31
    Gifu Seiryu Satoyama Koen
    ぎふ清流里山公園
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:31
  5. 5
    01:46 - 18:32
    16h 46min JPY 405.800
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    01:46
    18:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.