Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函館 → PAOPAO海老名SA店

Xuất phát lúc
17:30 04/27, 2024
  1. 1
    17:47 - 23:06
    5h 19min JPY 39.980 IC JPY 39.971 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    Central Exit
    17:47
    17:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:50
    18:10
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:14
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:26
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    21:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:01
    Nishiya
    西谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    22:28
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    East Exit
    22:28
    23:06
  2. 2
    17:47 - 23:13
    5h 26min JPY 45.530 IC JPY 45.521 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    Central Exit
    17:47
    17:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:50
    18:10
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:14
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:10
    21:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:47
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:35
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    East Exit
    22:35
    23:13
  3. 3
    17:47 - 23:24
    5h 37min JPY 41.090 IC JPY 41.086 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    Central Exit
    17:47
    17:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:50
    18:10
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:14
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    21:30
    22:30
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    22:30
    22:38
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:43
    22:47
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    East Exit
    22:47
    23:24
  4. 4
    18:06 - 00:54
    6h 48min JPY 24.490 IC JPY 24.484 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:30
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    23:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    23:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    00:16
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    East Exit
    00:16
    00:54
  5. 5
    17:30 - 06:52
    13h 22min JPY 290.400
    cancel cancel
    函館
    函館
    17:30
    06:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.