Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาโกดาเตะ → ฮายาชิ

Xuất phát lúc
08:49 04/28, 2024
  1. 1
    11:49 - 16:55
    5h 6min JPY 39.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    11:49
    11:52
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:52
    12:13
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:16
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:33
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:37
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:55
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    16:19
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    16:19
    16:23
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    16:27
    16:45
    Higashino Isshiki
    東野一色
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:55
  2. 2
    11:37 - 16:55
    5h 18min JPY 38.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    11:37
    11:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:40
    12:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:55
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    16:19
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    16:19
    16:23
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    16:27
    16:45
    Higashino Isshiki
    東野一色
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:55
  3. 3
    11:37 - 16:59
    5h 22min JPY 39.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    11:37
    11:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:40
    12:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:55
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    16:24
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    16:24
    16:29
    Meitetsu-Gifu (Bus)
    名鉄岐阜(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:38
    16:50
    Nagamori Chugakko Mae
    長森中学校前
    Trạm Xe buýt
    16:50
    16:59
  4. 4
    08:59 - 17:03
    8h 4min JPY 31.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:18
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    14:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    15:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:31
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    16:48
    Nagamori
    長森
    Ga
    16:48
    17:03
  5. 5
    08:49 - 01:44
    16h 55min JPY 344.300
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    08:49
    01:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.