Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하코다테 → 하치부세야마

Xuất phát lúc
02:23 04/28, 2024
  1. 1
    08:07 - 19:53
    11h 46min JPY 59.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    12:40
    12:44
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    13:12
    14:37
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:43
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:59
    Yoka
    八鹿
    Ga
    15:59
    16:02
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:46
    Hachibuse
    鉢伏
    Trạm Xe buýt
    17:46
    19:53
  2. 2
    08:07 - 19:53
    11h 46min JPY 68.460 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:10
    13:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:20
    13:50
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:00
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:11
    16:24
    Yoka
    八鹿
    Ga
    16:24
    16:27
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:57
    Tajima Agricultural High School
    但馬農高
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:46
    Hachibuse
    鉢伏
    Trạm Xe buýt
    17:46
    19:53
  3. 3
    06:07 - 19:53
    13h 46min JPY 38.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    13:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    16:24
    Yoka
    八鹿
    Ga
    16:24
    16:27
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:46
    Hachibuse
    鉢伏
    Trạm Xe buýt
    17:46
    19:53
  4. 4
    06:02 - 19:53
    13h 51min JPY 61.620 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    13:24
    13:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:44
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:24
    Yoka
    八鹿
    Ga
    16:24
    16:27
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:46
    Hachibuse
    鉢伏
    Trạm Xe buýt
    17:46
    19:53
  5. 5
    02:23 - 21:55
    19h 32min JPY 482.600
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    02:23
    21:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.