Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาโกดาเตะ → ซาคุมะร้านนาฬิกา

Xuất phát lúc
03:38 05/01, 2024
  1. 1
    08:07 - 12:02
    3h 55min JPY 28.820 IC JPY 28.816 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:53
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    11:58
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    11:58
    12:02
  2. 2
    06:07 - 12:22
    6h 15min JPY 24.730 IC JPY 24.726 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:11
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:18
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    12:18
    12:22
  3. 3
    06:07 - 12:31
    6h 24min JPY 24.730 IC JPY 24.726 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:18
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:27
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    12:27
    12:31
  4. 4
    06:07 - 12:41
    6h 34min JPY 24.300 IC JPY 24.297 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:43
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:37
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    12:37
    12:41
  5. 5
    03:38 - 17:33
    13h 55min JPY 353.700
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    03:38
    17:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.