Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
110:17 - 15:305h 13min JPY 48.870 IC JPY 48.867 Đổi tàu 3 lần
- 하코다테
- 函館
- Ga
- Central Exit
10:17Walk120m 3min- Hakodate-eki-mae (Bus)
- 函館駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
10:204 StopsHakodate Taxi Hakodate Sta. Kuko LineHakodate Teisan Bus Hakodate Sta. Kuko Line đến Hakodate Airport (Bus)JPY 500 20minHakodate-eki-mae (Bus) Đến Hakodate Airport (Bus) Bảng giờ- Hakodate Airport (Bus)
- 函館空港(バス)
- Trạm Xe buýt
10:40Walk195m 4min11:501 StopsANAANA554 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 44.300 1h 25minHakodate Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
13:20Walk0m 10min13:442 StopsKeikyu Airport Line Airport Rapid Ltd. Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 2 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 14minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Shinagawa Bảng giờ14:343 StopsKodamaKodama 733 đến Nagoya Sân ga: 24JPY 1.980 38minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.060 Toa Xanh - Atami
- 熱海
- Ga
15:12Walk1.2km 18min -
210:17 - 16:005h 43min JPY 46.770 IC JPY 46.769 Đổi tàu 4 lần
- 하코다테
- 函館
- Ga
- Central Exit
10:17Walk120m 3min- Hakodate-eki-mae (Bus)
- 函館駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
10:204 StopsHakodate Taxi Hakodate Sta. Kuko LineHakodate Teisan Bus Hakodate Sta. Kuko Line đến Hakodate Airport (Bus)JPY 500 20minHakodate-eki-mae (Bus) Đến Hakodate Airport (Bus) Bảng giờ- Hakodate Airport (Bus)
- 函館空港(バス)
- Trạm Xe buýt
10:40Walk195m 4min11:501 StopsANAANA554 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 44.300 1h 25minHakodate Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
13:20Walk0m 10min13:376 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
5 StopsKeikyu Main Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1 Lên xe: Front/MiddleJPY 400 IC JPY 397 16minKeikyu-Kamata Đến Yokohama Bảng giờ14:3316 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 6JPY 1.340 IC JPY 1.342 1h 16minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Atami
- 熱海
- Ga
15:49Walk179m 5min- Atami Sta. (Shizuoka)
- 熱海駅(静岡県)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
15:556 Stops東海自動車 [A35]熱海駅-紅葉ヶ丘đến Momijigaoka (Shizuoka)JPY 230 5minAtami Sta. (Shizuoka) Đến Ginza (Shizuoka) Bảng giờ- Ginza (Shizuoka)
- 銀座(静岡県)
- Trạm Xe buýt
16:00Walk64m 0min -
310:21 - 16:205h 59min JPY 26.410 Đổi tàu 3 lần10:2110:537 StopsHayabusaHayabusa 22 đến Tokyo Lên xe: Middle/Back4h 11min
JPY 11.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 20.200 Toa Xanh JPY 28.580 Gran Class 15:274 StopsKodamaKodama 737 đến Nagoya Sân ga: 16JPY 13.090 43minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.560 Toa Xanh - Atami
- 熱海
- Ga
16:10Walk179m 5min- Atami Sta. (Shizuoka)
- 熱海駅(静岡県)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
16:15- Ginza (Shizuoka)
- 銀座(静岡県)
- Trạm Xe buýt
16:20Walk64m 0min -
410:21 - 17:206h 59min JPY 24.650 Đổi tàu 3 lần10:2110:537 StopsHayabusaHayabusa 22 đến Tokyo Lên xe: Middle/Back4h 11min
JPY 11.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 20.200 Toa Xanh JPY 28.580 Gran Class 15:2720 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 10JPY 13.090 1h 40minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh - Atami
- 熱海
- Ga
17:07Walk179m 5min- Atami Sta. (Shizuoka)
- 熱海駅(静岡県)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
17:15- Ginza (Shizuoka)
- 銀座(静岡県)
- Trạm Xe buýt
17:20Walk64m 0min -
509:14 - 23:2314h 9min JPY 308.400
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.