Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하코다테 → 덴엔

Xuất phát lúc
09:14 05/22, 2024
  1. 1
    10:17 - 15:30
    5h 13min JPY 48.870 IC JPY 48.867 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    Central Exit
    10:17
    10:20
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:20
    10:40
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:44
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:20
    13:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:12
    Atami
    熱海
    Ga
    15:12
    15:30
  2. 2
    10:17 - 16:00
    5h 43min JPY 46.770 IC JPY 46.769 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    Central Exit
    10:17
    10:20
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:20
    10:40
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:44
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:20
    13:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    15:49
    Atami
    熱海
    Ga
    15:49
    15:54
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:55
    16:00
    Ginza (Shizuoka)
    銀座(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:00
  3. 3
    10:21 - 16:20
    5h 59min JPY 26.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:43
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    15:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    16:10
    Atami
    熱海
    Ga
    16:10
    16:15
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:15
    16:20
    Ginza (Shizuoka)
    銀座(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:20
  4. 4
    10:21 - 17:20
    6h 59min JPY 24.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:43
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    15:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    17:07
    Atami
    熱海
    Ga
    17:07
    17:12
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:15
    17:20
    Ginza (Shizuoka)
    銀座(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:20
  5. 5
    09:14 - 23:23
    14h 9min JPY 308.400
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    09:14
    23:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.