Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาโกดาเตะ → พิพิธภัณฑ์และสวนสนุกอันปังแมน (Nagoya Anpanman Children's Museum & Park)

Xuất phát lúc
21:06 04/27, 2024
  1. 1
    21:16 - 12:23
    15h 7min JPY 33.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:38
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:59
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:16
    11:28
    Nagoya (Meitetsu Bus Center)
    名古屋〔名鉄バスセンター〕
    Trạm Xe buýt
    4F 22番のりば
    11:30
    12:18
    Nagashima Kaigan
    長島海岸
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:23
  2. 2
    06:02 - 13:35
    7h 33min JPY 35.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    12:35
    12:41
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    13:01
    Kuwana
    桑名
    Ga
    East Exit
    13:01
    13:06
    Kuwana Eki-mae
    桑名駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:10
    13:30
    Nagashima Kaigan
    長島海岸
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:35
  3. 3
    06:02 - 14:15
    8h 13min JPY 51.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    13:05
    13:11
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:41
    Kuwana
    桑名
    Ga
    East Exit
    13:41
    13:46
    Kuwana Eki-mae
    桑名駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:50
    14:10
    Nagashima Kaigan
    長島海岸
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:15
  4. 4
    08:07 - 14:35
    6h 28min JPY 39.790 IC JPY 39.787 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:58
    Kuwana
    桑名
    Ga
    East Exit
    13:58
    14:03
    Kuwana Eki-mae
    桑名駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:10
    14:30
    Nagashima Kaigan
    長島海岸
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:35
  5. 5
    21:06 - 13:49
    16h 43min JPY 390.500
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.