Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하코다테 → Hotel Shuhokaku

Xuất phát lúc
18:30 05/01, 2024
  1. 1
    19:12 - 08:27
    13h 15min JPY 39.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    23:01
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    23:01
    23:08
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:15
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    08:02
    08:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    E2のりば
    08:11
    08:16
    Keihan 7 Jo
    京阪七条
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:27
  2. 2
    19:12 - 08:46
    13h 34min JPY 39.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    23:01
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    23:01
    23:08
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:15
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:08
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    08:08
    08:16
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H4のりば
    08:29
    08:45
    Gojo Yamato Oji
    五条大和大路
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:46
  3. 3
    19:12 - 08:57
    13h 45min JPY 41.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    21:45
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    21:45
    21:53
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    22:30
    05:56
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:56
    06:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:24
    08:33
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    08:33
    08:41
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    E2のりば
    08:41
    08:46
    Keihan 7 Jo
    京阪七条
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:57
  4. 4
    19:12 - 09:02
    13h 50min JPY 40.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    21:45
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    21:45
    21:53
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    22:30
    05:56
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:56
    06:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:24
    08:33
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    08:46
    Tofukuji
    東福寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    08:58
    Kiyomizugojo
    清水五条
    Ga
    Exit 4
    08:58
    09:02
  5. 5
    18:30 - 12:31
    18h 1min JPY 375.100
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    18:30
    12:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.