Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → Izu Flight House

Xuất phát lúc
16:19 04/27, 2024
  1. 1
    17:47 - 07:40
    13h 53min JPY 48.140 IC JPY 48.138 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    17:47
    17:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:50
    18:10
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:14
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:10
    21:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:47
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    00:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    05:28
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:29
    Izuinatori
    伊豆稲取
    Ga
    06:29
    07:40
  2. 2
    17:47 - 07:40
    13h 53min JPY 44.900 IC JPY 44.894 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    17:47
    17:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:50
    18:10
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:14
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:31
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    05:28
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:29
    Izuinatori
    伊豆稲取
    Ga
    06:29
    07:40
  3. 3
    16:55 - 07:40
    14h 45min JPY 26.400 IC JPY 26.397 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:14
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    21:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    23:52
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    05:28
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:29
    Izuinatori
    伊豆稲取
    Ga
    06:29
    07:40
  4. 4
    16:55 - 07:40
    14h 45min JPY 25.660 IC JPY 25.657 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:14
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    21:01
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:52
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    05:28
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:29
    Izuinatori
    伊豆稲取
    Ga
    06:29
    07:40
  5. 5
    16:19 - 07:45
    15h 26min JPY 332.600
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    16:19
    07:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.