Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → Awa (Nara-machi)

Xuất phát lúc
13:13 05/19, 2024
  1. 1
    13:57 - 20:24
    6h 27min JPY 68.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    18:40
    18:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    19:00
    19:54
    Yamatosaidaiji Sta. South Exit
    大和西大寺駅南口
    Trạm Xe buýt
    19:54
    20:00
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:12
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    20:12
    20:24
  2. 2
    13:57 - 20:24
    6h 27min JPY 68.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    18:40
    18:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    18:55
    19:20
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:33
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    19:36
    20:12
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    20:12
    20:24
  3. 3
    13:30 - 20:48
    7h 18min JPY 74.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:30
    13:33
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:33
    14:06
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:10
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    18:40
    18:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    19:00
    20:17
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    20:17
    20:21
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:36
    20:42
    Nara Hotel
    奈良ホテル
    Trạm Xe buýt
    20:42
    20:48
  4. 4
    13:31 - 22:47
    9h 16min JPY 52.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    16:54
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:02
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    20:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    21:41
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:41
    21:51
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:35
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    22:35
    22:47
  5. 5
    13:13 - 07:47
    18h 34min JPY 391.800
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    13:13
    07:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.