Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函館 → 上田酒造

Xuất phát lúc
23:32 04/27, 2024
  1. 1
    08:07 - 14:08
    6h 1min JPY 57.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    12:40
    12:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    13:15
    13:56
    Daini Hanna Ikoma
    第二阪奈生駒
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:08
  2. 2
    06:02 - 14:57
    8h 55min JPY 52.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    14:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    14:11
    14:21
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:43
    Ikoma
    生駒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    14:53
    Ichibu
    一分
    Ga
    14:53
    14:57
  3. 3
    06:02 - 15:17
    9h 15min JPY 52.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    13:00
    13:05
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:12
    14:15
    Namba (OCAT)
    なんば〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:28
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:55
    Ikoma
    生駒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:13
    Ichibu
    一分
    Ga
    15:13
    15:17
  4. 4
    06:02 - 15:19
    9h 17min JPY 52.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:32
    14:25
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:48
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:15
    Ichibu
    一分
    Ga
    15:15
    15:19
  5. 5
    23:32 - 18:02
    18h 30min JPY 468.700
    cancel cancel
    函館
    函館
    23:32
    18:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.