Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → NICONICO Rent-A-Car Nabari Kuramochicho

Xuất phát lúc
03:02 05/06, 2024
  1. 1
    06:02 - 14:56
    8h 54min JPY 37.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    12:35
    12:42
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:50
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:20
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    14:20
    14:56
  2. 2
    06:02 - 15:42
    9h 40min JPY 53.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    14:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    14:11
    14:22
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:23
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:27
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    East Exit
    15:27
    15:42
  3. 3
    06:02 - 15:45
    9h 43min JPY 52.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    13:05
    13:11
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    14:38
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:30
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    East Exit
    15:30
    15:45
  4. 4
    06:02 - 15:45
    9h 43min JPY 52.980 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    13:05
    13:11
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    14:38
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:30
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    East Exit
    15:30
    15:33
    Kikyogaoka Eki-mae
    桔梗が丘駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:36
    15:38
    F Gobancho (Iga)
    F五番町〔伊賀〕
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:45
  5. 5
    03:02 - 21:04
    18h 2min JPY 504.400
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    03:02
    21:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.