Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → Ebisu Manju

Xuất phát lúc
23:50 05/15, 2024
  1. 1
    08:29 - 14:15
    5h 46min JPY 82.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:20
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    13:25
    13:27
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    13:30
    14:05
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:15
  2. 2
    08:07 - 14:15
    6h 8min JPY 71.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:20
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    13:25
    13:27
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    13:30
    14:05
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:15
  3. 3
    06:07 - 15:06
    8h 59min JPY 35.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    14:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:57
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    South Exit
    14:57
    15:06
  4. 4
    06:02 - 15:33
    9h 31min JPY 62.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    13:05
    13:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    13:26
    15:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:24
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    South Exit
    15:24
    15:33
  5. 5
    23:50 - 20:17
    20h 27min JPY 528.800
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    23:50
    20:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.