Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函馆 → 中部台运动公园

Xuất phát lúc
21:06 04/30, 2024
  1. 1
    21:16 - 13:16
    16h 0min JPY 33.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:38
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:59
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    11:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:46
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    12:46
    12:50
    Matsusaka Eki-mae
    松阪駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:55
    13:10
    Chubu Chugakko Exit
    中部中学校口
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:16
  2. 2
    21:16 - 13:46
    16h 30min JPY 34.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:38
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:59
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    11:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:14
    11:27
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    13:09
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    13:09
    13:13
    Matsusaka Eki-mae
    松阪駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:25
    13:40
    Chubu Chugakko Exit
    中部中学校口
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:46
  3. 3
    06:37 - 15:00
    8h 23min JPY 63.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    Central Exit
    06:37
    06:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:40
    07:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:30
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:30
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    11:35
    11:38
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:10
    12:45
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:54
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    13:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:27
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    14:27
    14:31
    Matsusaka Eki-mae
    松阪駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:42
    14:54
    Chubu Chugakko Exit
    中部中学校口
    Trạm Xe buýt
    14:54
    15:00
  4. 4
    06:07 - 15:00
    8h 53min JPY 33.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    12:48
    13:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:27
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    14:27
    14:31
    Matsusaka Eki-mae
    松阪駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:42
    14:54
    Chubu Chugakko Exit
    中部中学校口
    Trạm Xe buýt
    14:54
    15:00
  5. 5
    21:06 - 14:50
    17h 44min JPY 417.200
    cancel cancel
    函馆
    函館
    21:06
    14:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.