Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函馆 → 角岛大桥

Xuất phát lúc
18:32 05/01, 2024
  1. 1
    19:12 - 14:44
    19h 32min JPY 73.520 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    23:01
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    23:34
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:14
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:21
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:08
    Hatabu
    幡生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:48
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:47
    Agawa
    阿川
    Ga
    13:47
    14:44
  2. 2
    20:11 - 14:54
    18h 43min JPY 47.390 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    22:48
    22:54
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:50
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:21
    11:33
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:20
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    East Exit
    12:20
    12:28
    Shinshimonoseki Sta.
    新下関駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yume City Mae
    ゆめシティ前
    Trạm Xe buýt
    12:45
    Hieda Chuo
    稗田中央
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:48
    Hieda Chuo
    稗田中央
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:31
    Kawatana Sta.
    川棚駅
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:35
    Kawatana Sta.
    川棚駅
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:41
    Futa no Hama Jutaku-mae
    二の浜住宅前
    Trạm Xe buýt
    13:46
    14:40
    Hiju
    肥中
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:51
    Hotel Nishi Nagato Resort Iriguchi
    ホテル西長門リゾート入口
    Trạm Xe buýt
    14:51
    14:54
  3. 3
    18:43 - 14:54
    20h 11min JPY 67.690 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    22:05
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    22:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:21
    11:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:21
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    East Exit
    12:21
    12:29
    Shinshimonoseki Sta.
    新下関駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yume City Mae
    ゆめシティ前
    Trạm Xe buýt
    12:45
    Hieda Chuo
    稗田中央
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:48
    Hieda Chuo
    稗田中央
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:31
    Kawatana Sta.
    川棚駅
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:35
    Kawatana Sta.
    川棚駅
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:40
    Hiju
    肥中
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:51
    Hotel Nishi Nagato Resort Iriguchi
    ホテル西長門リゾート入口
    Trạm Xe buýt
    14:51
    14:54
  4. 4
    19:12 - 15:00
    19h 48min JPY 50.010 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    21:45
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    21:45
    21:53
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    21:55
    05:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    11:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:46
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:48
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:33
    Kottoi
    特牛
    Ga
    13:33
    13:36
    Kottoi Sta.
    特牛駅
    Trạm Xe buýt
    14:26
    15:00
    Sezaki Koen
    瀬崎公園
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:00
  5. 5
    18:32 - 18:51
    24h 19min JPY 549.400
    cancel cancel
    函馆
    函館
    18:32
    18:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.