Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
119:12 - 14:4419h 32min JPY 73.520 Đổi tàu 8 lần19:1219:4113 StopsHayabusaHayabusa 96 đến Sendai(Miyagi) Lên xe: Middle3h 20min
JPY 9.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.900 Toa Xanh JPY 20.100 Gran Class 23:104 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai Airport Sân ga: 3JPY 9.130 13minSendai Đến Natori Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
07:351 StopsIBXIBX10 đến Fukuoka AirportJPY 50.000 2h 10minSendai Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:092 StopsFukuoka City Subway Kuko Line Rapidđến Nishikaratsu Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ10:522 StopsKodamaKodama 850 đến Okayama Sân ga: 14 Lên xe: MiddleJPY 1.520 29minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước 12:041 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shimonoseki Sân ga: 6 Lên xe: Front4minShin-shimonoseki Đến Hatabu Bảng giờ12:1113:00- Agawa
- 阿川
- Ga
13:47Walk4.5km 57min -
220:11 - 14:5418h 43min JPY 47.390 Đổi tàu 9 lần20:1120:437 StopsHayateHayate 98 đến MoriokaJPY 6.600 2h 5min
JPY 7.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.640 Toa Xanh JPY 16.840 Gran Class - Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
22:48Walk146m 6min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
23:001 StopsJR高速バス ドリーム青森/盛岡・東京号高速バス ドリーム青森/盛岡・東京号 đến Tokyo Disneyland® (Annex)JPY 10.000 7h 50minMorioka Station (East Exit) Đến Tokyo Sta.(Nihombashi Side) Bảng giờ- Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
- 東京駅〔日本橋口〕
- Trạm Xe buýt
06:50Walk352m 13min07:2111:423 StopsKodamaKodama 843 đến Hakata Sân ga: 7 Lên xe: MiddleJPY 13.420 38minJPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.590 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.850 Toa Xanh - Shin-shimonoseki
- 新下関
- Ga
- East Exit
12:20Walk256m 8min- Shinshimonoseki Sta.
- 新下関駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
12:374 Stopsサンデン交通 下関駅-ゆめシティ-新下関駅線đến Shimonoseki Sta.4minShinshimonoseki Sta. Đến Yume City Mae Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Yume City Mae
- ゆめシティ前
- Trạm Xe buýt
2 Stopsサンデン交通 下関駅-ゆめシティ-新下関駅線đến Shimonoseki Sta.JPY 230 4minYume City Mae Đến Hieda Chuo Bảng giờ- Hieda Chuo
- 稗田中央
- Trạm Xe buýt
12:45Walk180m 3min- Hieda Chuo
- 稗田中央
- Trạm Xe buýt
12:5528 StopsSanden Kotsu Kitaura Lineđến Kawatanaonsen (Bus)JPY 810 36minHieda Chuo Đến Kawatana Sta. Bảng giờ- Kawatana Sta.
- 川棚駅
- Trạm Xe buýt
13:31Walk79m 4min- Kawatana Sta.
- 川棚駅
- Trạm Xe buýt
13:372 StopsBlue Line Kotsuđến Kawatanaonsen (Bus)JPY 170 4minKawatana Sta. Đến Futa no Hama Jutaku-mae Bảng giờ- Futa no Hama Jutaku-mae
- 二の浜住宅前
- Trạm Xe buýt
13:46- Hiju
- 肥中
- Trạm Xe buýt
14:454 StopsBlue Line Kotsuđến Oyama Ikoi no IeJPY 130 6minHiju Đến Hotel Nishi Nagato Resort Iriguchi Bảng giờ- Hotel Nishi Nagato Resort Iriguchi
- ホテル西長門リゾート入口
- Trạm Xe buýt
14:51Walk300m 3min -
318:43 - 14:5420h 11min JPY 67.690 Đổi tàu 8 lần18:4311 StopsHokutoHokuto 21 đến Sapporo(Hakodate Line)3h 22min
JPY 2.950 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.610 Toa Xanh 22:231 StopsJR Chitose Line(Shinchitose Airport-Minamichitose)đến Shin-chitose AirportJPY 5.630 4minMinami-chitose Đến Shin-chitose Airport Bảng giờ08:301 StopsADOADO112 đến Fukuoka AirportJPY 53.500 2h 25minShin-chitose Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ11:212 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ11:482 StopsKodamaKodama 852 đến Okayama Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.520 33minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Shin-shimonoseki
- 新下関
- Ga
- East Exit
12:21Walk256m 8min- Shinshimonoseki Sta.
- 新下関駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
12:374 Stopsサンデン交通 下関駅-ゆめシティ-新下関駅線đến Shimonoseki Sta.4minShinshimonoseki Sta. Đến Yume City Mae Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Yume City Mae
- ゆめシティ前
- Trạm Xe buýt
2 Stopsサンデン交通 下関駅-ゆめシティ-新下関駅線đến Shimonoseki Sta.JPY 230 4minYume City Mae Đến Hieda Chuo Bảng giờ- Hieda Chuo
- 稗田中央
- Trạm Xe buýt
12:45Walk180m 3min- Hieda Chuo
- 稗田中央
- Trạm Xe buýt
12:5528 StopsSanden Kotsu Kitaura Lineđến Kawatanaonsen (Bus)JPY 810 36minHieda Chuo Đến Kawatana Sta. Bảng giờ- Kawatana Sta.
- 川棚駅
- Trạm Xe buýt
13:31Walk79m 4min- Kawatana Sta.
- 川棚駅
- Trạm Xe buýt
13:35- Hiju
- 肥中
- Trạm Xe buýt
14:454 StopsBlue Line Kotsuđến Oyama Ikoi no IeJPY 130 6minHiju Đến Hotel Nishi Nagato Resort Iriguchi Bảng giờ- Hotel Nishi Nagato Resort Iriguchi
- ホテル西長門リゾート入口
- Trạm Xe buýt
14:51Walk300m 3min -
419:12 - 15:0019h 48min JPY 50.010 Đổi tàu 8 lần19:1219:416 StopsHayabusaHayabusa 96 đến Sendai(Miyagi)JPY 6.600 2h 4min
JPY 7.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.640 Toa Xanh JPY 16.840 Gran Class - Morioka
- 盛岡
- Ga
- West Exit
21:45Walk211m 8min- Morioka Sta. West Exit
- 盛岡駅西口
- Trạm Xe buýt
- 27番のりば
21:552 StopsMEX(岩手県北バス) MEX八戸Expressway Bus MEX Hachinohe đến Kawasaki Station East Exit (La Cittadella)JPY 12.800 7h 30minMorioka Sta. West Exit Đến Shinjuku Expressway Bus Terminal Bảng giờ- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
05:25Walk168m 8min05:4116 StopsJR Yamanote Lineđến Ikebukuro,Ueno Sân ga: 15 Lên xe: Front/Middle/Back34minShinjuku Đến Tokyo Bảng giờ06:3310 StopsNozomiNozomi 5 đến Hakata Sân ga: 18 Lên xe: MiddleJPY 13.420 4h 40minJPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 10.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 17.390 Toa Xanh 11:321 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Shimonoseki Sân ga: 76minKokura(Fukuoka) Đến Moji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Shimonoseki Lên xe: Front7minMoji Đến Shimonoseki Bảng giờ12:0313:00- Kottoi
- 特牛
- Ga
13:33Walk74m 3min- Kottoi Sta.
- 特牛駅
- Trạm Xe buýt
14:26- Sezaki Koen
- 瀬崎公園
- Trạm Xe buýt
15:00Walk53m 0min -
518:32 - 18:5124h 19min JPY 549.400
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.