Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函館 → 壇上伽藍

Xuất phát lúc
00:43 05/23, 2024
  1. 1
    08:07 - 15:42
    7h 35min JPY 58.390 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    12:40
    12:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    12:50
    13:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:28
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    13:32
    14:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:14
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:22
    Koyasan
    高野山
    Ga
    15:22
    15:25
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:27
    15:37
    Senju In Bridge [Higashi]
    千手院橋[東]
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:42
  2. 2
    06:02 - 16:47
    10h 45min JPY 53.160 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    14:05
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    15:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:18
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:29
    Koyasan
    高野山
    Ga
    16:29
    16:32
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:34
    16:47
    Kondo Mae (Wakayama)
    金堂前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    16:47
    16:47
  3. 3
    06:02 - 16:49
    10h 47min JPY 53.280 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Rinku Town
    りんくうタウン
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    14:19
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    15:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:18
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:29
    Koyasan
    高野山
    Ga
    16:29
    16:32
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:34
    16:44
    Senju In Bridge [Higashi]
    千手院橋[東]
    Trạm Xe buýt
    16:44
    16:49
  4. 4
    12:12 - 18:41
    6h 29min JPY 55.780 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    Central Exit
    12:12
    12:15
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:15
    12:48
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:52
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    15:20
    15:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    15:30
    16:00
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:08
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    16:32
    17:23
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    18:11
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:21
    Koyasan
    高野山
    Ga
    18:21
    18:24
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:26
    18:36
    Senju In Bridge [Higashi]
    千手院橋[東]
    Trạm Xe buýt
    18:36
    18:41
  5. 5
    00:43 - 20:23
    19h 40min JPY 501.000
    cancel cancel
    函館
    函館
    00:43
    20:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.