Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하코다테 → 오토 온천 유메노유

Xuất phát lúc
21:46 05/01, 2024
  1. 1
    08:07 - 16:30
    8h 23min JPY 59.470 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    12:40
    12:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    12:55
    13:25
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:33
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:29
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:45
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:01
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    15:01
    15:03
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    15:06
    16:21
    Ui
    宇井
    Trạm Xe buýt
    16:21
    16:30
  2. 2
    08:07 - 16:30
    8h 23min JPY 59.550 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:51
    12:54
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:14
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    13:14
    13:21
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    13:45
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    13:45
    13:50
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:29
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:45
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:01
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    15:01
    15:03
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    15:06
    16:21
    Ui
    宇井
    Trạm Xe buýt
    16:21
    16:30
  3. 3
    06:07 - 16:30
    10h 23min JPY 66.110 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    09:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    12:35
    12:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    12:55
    13:25
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:33
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:29
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:45
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:01
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    15:01
    15:03
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    15:06
    16:21
    Ui
    宇井
    Trạm Xe buýt
    16:21
    16:30
  4. 4
    06:07 - 16:30
    10h 23min JPY 66.190 Đổi tàu 10 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    09:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:51
    12:54
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:14
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    13:14
    13:21
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    13:45
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    13:45
    13:50
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:29
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:45
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:01
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    15:01
    15:03
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    15:06
    16:21
    Ui
    宇井
    Trạm Xe buýt
    16:21
    16:30
  5. 5
    21:46 - 17:39
    19h 53min JPY 415.700
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    21:46
    17:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.