Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาโกดาเตะ → ชูนันบูรณาการกีฬาศูนย์

Xuất phát lúc
14:25 04/28, 2024
  1. 1
    15:37 - 23:12
    7h 35min JPY 79.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    15:37
    15:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:40
    16:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    21:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:33
    21:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:39
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:47
    22:50
    Kushigahama
    櫛ヶ浜
    Ga
    22:50
    23:12
  2. 2
    15:37 - 23:12
    7h 35min JPY 73.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    15:37
    15:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:40
    16:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:45
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    20:50
    21:01
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    22:21
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:27
    22:39
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:47
    22:50
    Kushigahama
    櫛ヶ浜
    Ga
    22:50
    23:12
  3. 3
    14:59 - 23:12
    8h 13min JPY 85.790 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    14:59
    15:02
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:02
    15:23
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:26
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    15:44
    15:56
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:56
    16:00
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:17
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:29
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:47
    22:50
    Kushigahama
    櫛ヶ浜
    Ga
    22:50
    23:12
  4. 4
    15:37 - 23:57
    8h 20min JPY 72.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    15:37
    15:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:40
    16:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:45
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    20:50
    21:01
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    22:21
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:35
    Kushigahama
    櫛ヶ浜
    Ga
    23:35
    23:57
  5. 5
    14:25 - 13:07
    22h 42min JPY 511.200
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    14:25
    13:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.