Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
120:11 - 12:3016h 19min JPY 46.200 Đổi tàu 4 lần20:1120:437 StopsHayateHayate 98 đến MoriokaJPY 6.600 2h 5min
JPY 7.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.240 Toa Xanh JPY 16.440 Gran Class - Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
22:48Walk146m 6min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
23:001 StopsJR高速バス ドリーム青森/盛岡・東京号高速バス ドリーム青森/盛岡・東京号 đến Tokyo Disneyland® (Annex)JPY 10.000 7h 50minMorioka Station (East Exit) Đến Tokyo Sta.(Nihombashi Side) Bảng giờ- Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
- 東京駅〔日本橋口〕
- Trạm Xe buýt
06:50Walk352m 13min07:1211 StopsNozomiNozomi 9 đến Hakata Sân ga: 18 Lên xe: BackJPY 14.080 4h 57minJPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.990 Toa Xanh 12:202 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 2 Lên xe: 1JPY 210 3minHakata Đến Nakasukawabata Bảng giờ- Nakasukawabata
- 中洲川端
- Ga
- Exit 1
12:23Walk385m 7min -
220:11 - 12:3016h 19min JPY 46.200 Đổi tàu 4 lần20:1120:437 StopsHayateHayate 98 đến MoriokaJPY 6.600 2h 5min
JPY 7.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.240 Toa Xanh JPY 16.440 Gran Class - Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
22:48Walk146m 6min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
23:001 StopsJR高速バス ドリーム青森/盛岡・東京号高速バス ドリーム青森/盛岡・東京号 đến Tokyo Disneyland® (Annex)JPY 10.000 7h 50minMorioka Station (East Exit) Đến Tokyo Sta.(Nihombashi Side) Bảng giờ- Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
- 東京駅〔日本橋口〕
- Trạm Xe buýt
06:50Walk352m 13min07:1211 StopsNozomiNozomi 9 đến Hakata Sân ga: 18 Lên xe: Front/Middle/BackJPY 14.080 4h 57minJPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.990 Toa Xanh 12:202 StopsFukuoka City Subway Nanakuma Lineđến Hashimoto(Fukuoka) Sân ga: 3, 4JPY 210 3minHakata Đến Tenjinminami Bảng giờ- Tenjinminami
- 天神南
- Ga
- Exit 6
12:23Walk488m 7min -
320:11 - 13:0716h 56min JPY 66.980 Đổi tàu 6 lần20:1120:437 StopsHayateHayate 98 đến Morioka2h 5min
JPY 7.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.240 Toa Xanh JPY 16.440 Gran Class 05:1019 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Ichinoseki Sân ga: 51h 31minMorioka Đến Ichinoseki Bảng giờ07:0021 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi)1h 35minIchinoseki Đến Sendai Bảng giờ08:544 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai Airport Sân ga: 3JPY 9.130 13minSendai Đến Natori Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
10:201 StopsIBXIBX12 đến Fukuoka AirportJPY 50.000 2h 10minSendai Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ12:514 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1JPY 260 9minFukuoka Airport Đến Nakasukawabata Bảng giờ- Nakasukawabata
- 中洲川端
- Ga
- Exit 1
13:00Walk385m 7min -
408:07 - 14:005h 53min JPY 79.760 Đổi tàu 3 lần
- 函館
- 函館
- Ga
- Central Exit
08:07Walk120m 3min- Hakodate-eki-mae (Bus)
- 函館駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
08:104 StopsHakodate Taxi Hakodate Sta. Kuko LineHakodate Teisan Bus Hakodate Sta. Kuko Line đến Hakodate Airport (Bus)JPY 500 20minHakodate-eki-mae (Bus) Đến Hakodate Airport (Bus) Bảng giờ- Hakodate Airport (Bus)
- 函館空港(バス)
- Trạm Xe buýt
08:30Walk195m 4min09:101 StopsADOADO58 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 27.700 1h 30minHakodate Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ11:301 StopsANAANA251 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 2JPY 51.300 1h 50minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ13:444 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1JPY 260 9minFukuoka Airport Đến Nakasukawabata Bảng giờ- Nakasukawabata
- 中洲川端
- Ga
- Exit 1
13:53Walk385m 7min -
520:11 - 21:0924h 58min JPY 577.600
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.