Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函馆 → 福冈市博物馆

Xuất phát lúc
04:19 04/28, 2024
  1. 1
    08:07 - 14:18
    6h 11min JPY 79.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:04
    Nishijin
    西新
    Ga
    Exit 1
    14:04
    14:18
  2. 2
    06:02 - 14:20
    8h 18min JPY 38.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    13:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:04
    Nishijin
    西新
    Ga
    Exit 2
    14:04
    14:08
    Nishijin 4-chome
    西新四丁目
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:17
    Hakubutsukan Minamiguchi
    博物館南口
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:20
  3. 3
    08:07 - 14:25
    6h 18min JPY 80.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:06
    Fujisaki
    藤崎(福岡県)
    Ga
    Elevator 5 Exit
    14:06
    14:11
    Fujisaki
    藤崎(福岡県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:22
    Hakubutsukan Kitaguchi
    博物館北口
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:25
  4. 4
    06:02 - 15:55
    9h 53min JPY 88.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:41
    Nishijin
    西新
    Ga
    Exit 1
    15:41
    15:55
  5. 5
    04:19 - 05:20
    25h 1min JPY 702.400
    cancel cancel
    函馆
    函館
    04:19
    05:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.