Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函馆 → 道路休息站 鹰Ra岛

Xuất phát lúc
00:50 05/01, 2024
  1. 1
    08:07 - 16:31
    8h 24min JPY 81.860 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    14:38
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:30
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    15:30
    15:37
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:38
    16:17
    Irino(Saga Pref.)
    入野(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:31
    Michinoeki Takarajima
    道の駅鷹ら島
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:31
  2. 2
    06:02 - 16:31
    10h 29min JPY 40.240 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    13:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    14:38
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:30
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    15:30
    15:37
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:38
    16:17
    Irino(Saga Pref.)
    入野(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:31
    Michinoeki Takarajima
    道の駅鷹ら島
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:31
  3. 3
    08:29 - 17:32
    9h 3min JPY 86.700 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    15:38
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:18
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    16:18
    16:25
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    16:30
    17:20
    Irino(Saga Pref.)
    入野(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:32
    Michinoeki Takarajima
    道の駅鷹ら島
    Trạm Xe buýt
    17:32
    17:32
  4. 4
    00:50 - 03:08
    26h 18min JPY 731.700
    cancel cancel
    函馆
    函館
    00:50
    03:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.