Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하코다테 → 겐군 신사

Xuất phát lúc
18:14 04/30, 2024
  1. 1
    18:43 - 12:16
    17h 33min JPY 107.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    22:05
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    22:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:25
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    11:30
    11:33
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:45
    12:03
    Jieitai-mae
    自衛隊前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:16
  2. 2
    18:43 - 12:18
    17h 35min JPY 107.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    22:05
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    22:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:25
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    11:30
    11:33
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:05
    Jieitai-mae
    自衛隊前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:10
    Tobu Machizukuri Center-mae
    東部まちづくりセンター前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:18
  3. 3
    18:43 - 13:39
    18h 56min JPY 64.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    22:05
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    22:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:20
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    11:20
    11:28
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    11:50
    13:26
    Jieitai-mae
    自衛隊前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:39
  4. 4
    08:07 - 14:16
    6h 9min JPY 74.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:20
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    13:25
    13:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:45
    14:03
    Jieitai-mae
    自衛隊前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:16
  5. 5
    18:14 - 20:16
    26h 2min JPY 610.600
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    18:14
    20:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.