Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函館 → 東南植物樂園

Xuất phát lúc
15:37 05/05, 2024
  1. 1
    17:47 - 09:49
    16h 2min JPY 74.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    Central Exit
    17:47
    17:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:50
    18:10
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:14
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:20
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:05
    08:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    08:20
    08:25
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:24
    Okinawa Kita Interchange
    沖縄北インター
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:49
  2. 2
    17:47 - 10:44
    16h 57min JPY 102.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    Central Exit
    17:47
    17:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:50
    18:10
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:14
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:05
    09:12
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:21
    10:19
    Okinawa Kita Interchange
    沖縄北インター
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:44
  3. 3
    15:44 - 10:44
    19h 0min JPY 95.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:06
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    18:55
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:42
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:00
    09:05
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:19
    Okinawa Kita Interchange
    沖縄北インター
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:44
  4. 4
    15:44 - 11:09
    19h 25min JPY 95.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:06
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    18:55
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:42
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:00
    09:07
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:26
    10:49
    Noborikawa (Okinawa)
    登川(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    10:49
    11:09
  5. 5
    15:37 - 23:57
    56h 20min JPY 912.900
    cancel cancel
    函館
    函館
    15:37
    23:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.