Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函馆 → 那霸市立壶屋陶瓷博物馆

Xuất phát lúc
18:54 04/27, 2024
  1. 1
    19:12 - 11:44
    16h 32min JPY 74.420 IC JPY 74.405 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    21:45
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    21:45
    21:53
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    21:55
    05:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:00
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    06:00
    06:08
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:13
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:13
    07:21
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    11:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    11:10
    11:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:38
    Makishi (Bus)
    牧志(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:44
  2. 2
    18:55 - 11:44
    16h 49min JPY 71.750 IC JPY 71.732 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:21
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    21:45
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    23:35
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    West Exit
    23:35
    23:39
    Ichinoseki Eki-mae (Ichinoseki Sta.)
    一関駅前〔一ノ関駅〕
    Trạm Xe buýt
    23:42
    05:20
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:28
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    West Exit(Center)
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:43
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:05
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:52
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:05
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:05
    07:13
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    11:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    11:10
    11:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:38
    Makishi (Bus)
    牧志(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:44
  3. 3
    19:12 - 11:45
    16h 33min JPY 73.920 IC JPY 73.905 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    22:28
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    West Exit
    22:28
    22:34
    Ichinoseki Eki-mae (Ichinoseki Sta.)
    一関駅前〔一ノ関駅〕
    Trạm Xe buýt
    23:42
    05:20
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:28
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    West Exit(Center)
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:43
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:45
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:45
    06:53
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    11:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:35
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    11:35
    11:45
  4. 4
    19:12 - 11:45
    16h 33min JPY 74.460 IC JPY 74.445 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    21:45
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    21:45
    21:53
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    21:55
    05:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:56
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:45
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:45
    06:53
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    11:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:35
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    11:35
    11:45
  5. 5
    18:54 - 03:31
    56h 37min JPY 920.800
    cancel cancel
    函馆
    函館
    18:54
    03:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.