Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาคาตะ → พิพิธภัณฑ์สุนัขพันธุ์อาคิตะ

Xuất phát lúc
13:52 05/16, 2024
  1. 1
    14:12 - 21:27
    7h 15min JPY 70.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:40
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    17:45
    17:48
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:35
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:43
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    19:23
    21:00
    Odate
    大館
    Ga
    21:00
    21:27
  2. 2
    14:49 - 22:04
    7h 15min JPY 64.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    14:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:05
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    19:10
    19:15
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:30
    20:24
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:24
    20:30
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:37
    Odate
    大館
    Ga
    21:37
    22:04
  3. 3
    14:12 - 22:06
    7h 54min JPY 74.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    18:10
    18:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    19:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:10
    19:13
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    19:45
    21:57
    Highway Odate [Kajicho]
    高速大館[鍛冶町]
    Trạm Xe buýt
    21:57
    22:06
  4. 4
    15:49 - 23:39
    7h 50min JPY 63.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    15:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:02
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    21:37
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    23:12
    Odate
    大館
    Ga
    23:12
    23:39
  5. 5
    13:52 - 09:07
    19h 15min JPY 464.990
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    13:52
    09:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.