Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
107:27 - 13:225h 55min JPY 58.200 Đổi tàu 4 lần07:272 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:08
- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ10:411 StopsKomachiKomachi 11 đến Akita Sân ga: 1239minJPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.050 Toa Xanh 11:545 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Ichinoseki Sân ga: 5JPY 3.740 19minMorioka Đến Shiwachuo Bảng giờ- Shiwachuo
- 紫波中央
- Ga
12:13Walk5.5km 1h 9min -
207:27 - 14:056h 38min JPY 57.530 Đổi tàu 4 lần07:272 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:08
- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ10:507 StopsYamabikoYamabiko 53 đến Morioka Sân ga: 12JPY 3.410 1h 16minJPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.840 Toa Xanh JPY 8.990 Gran Class - Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
12:06Walk86m 6min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 14番のりば
12:2040 Stops岩手県交通 [607]日詰線đến Hizume Eki-maeJPY 800 50minMorioka Station (East Exit) Đến Shinkin Bank Mae (Shiwacho) Bảng giờ- Shinkin Bank Mae (Shiwacho)
- 信用金庫前(紫波町)
- Trạm Xe buýt
13:10Walk4.4km 55min -
307:07 - 14:056h 58min JPY 57.530 Đổi tàu 4 lần07:072 StopsFukuoka City Subway Kuko Line Rapidđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:08
- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ10:507 StopsYamabikoYamabiko 53 đến Morioka Sân ga: 12JPY 3.410 1h 16minJPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.840 Toa Xanh JPY 8.990 Gran Class - Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
12:06Walk86m 6min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 14番のりば
12:2040 Stops岩手県交通 [607]日詰線đến Hizume Eki-maeJPY 800 50minMorioka Station (East Exit) Đến Shinkin Bank Mae (Shiwacho) Bảng giờ- Shinkin Bank Mae (Shiwacho)
- 信用金庫前(紫波町)
- Trạm Xe buýt
13:10Walk4.4km 55min -
410:58 - 16:005h 2min JPY 56.670 IC JPY 56.672 Đổi tàu 4 lần10:582 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ11:401 StopsJALJAL3523 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 55.600 1h 55minFukuoka Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ
- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
13:40Walk25m 5min- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
13:501 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 320 7minHanamaki Airport Mae Đến Hanamaki Airport Sta. Bảng giờ- Hanamaki Airport Sta.
- 花巻空港駅
- Trạm Xe buýt
13:57Walk73m 6min14:402 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến MoriokaJPY 240 IC JPY 242 9minHanamaki Airport Đến Hizume Bảng giờ- Hizume
- 日詰
- Ga
14:49Walk51m 3min- Hizume Eki-mae
- 日詰駅前
- Trạm Xe buýt
14:597 Stops岩手県交通 [607]日詰線đến Morioka Station (East Exit)JPY 250 7minHizume Eki-mae Đến Shinkin Bank Mae (Shiwacho) Bảng giờ- Shinkin Bank Mae (Shiwacho)
- 信用金庫前(紫波町)
- Trạm Xe buýt
15:06Walk4.4km 54min -
503:37 - 21:5818h 21min JPY 572.270
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.