Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
110:58 - 17:066h 8min JPY 61.000 Đổi tàu 4 lần10:582 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ11:401 StopsJALJAL3523 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 55.600 1h 55minFukuoka Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ
- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
13:40Walk25m 5min- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
13:502 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 1.500 45minHanamaki Airport Mae Đến Morioka Station (East Exit) Bảng giờ- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
14:35Walk162m 11min15:353 StopsKomachiKomachi 25 đến Akita Sân ga: 1456minJPY 1.660 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.430 Toa Xanh 16:423 StopsJR Ouu Main Line(Yokote-Akita)đến ShinjoJPY 1.980 17minOmagari(Akita) Đến Yokote Bảng giờ- Yokote
- 横手
- Ga
- East Exit
16:59Walk553m 7min -
211:41 - 18:106h 29min JPY 57.060 Đổi tàu 4 lần11:412 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ12:251 StopsIBXIBX15 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ14:48
- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ15:395 StopsYamabikoYamabiko 63 đến Morioka Sân ga: 1152minJPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.440 Toa Xanh JPY 8.590 Gran Class 16:48- Yokote
- 横手
- Ga
- East Exit
18:03Walk553m 7min -
310:58 - 18:107h 12min JPY 57.700 Đổi tàu 4 lần10:582 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ11:401 StopsJALJAL3523 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 55.600 1h 55minFukuoka Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ
- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
13:40Walk25m 5min- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
16:051 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 320 7minHanamaki Airport Mae Đến Hanamaki Airport Sta. Bảng giờ- Hanamaki Airport Sta.
- 花巻空港駅
- Trạm Xe buýt
16:12Walk73m 6min16:273 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Ichinoseki17minHanamaki Airport Đến Kitakami Bảng giờ16:48- Yokote
- 横手
- Ga
- East Exit
18:03Walk553m 7min -
411:41 - 18:276h 46min JPY 55.020 IC JPY 55.021 Đổi tàu 3 lần11:412 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ12:251 StopsIBXIBX15 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ14:283 StopsSendai Airport Lineđến Sendai(Miyagi)JPY 420 IC JPY 419 11minSendai Airport Đến Natori Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2JPY 240 IC JPY 242 16minNatori Đến Sendai Bảng giờ- Sendai
- 仙台
- Ga
- East Exit
14:55Walk129m 6min- Sendai Station East Exit
- 仙台駅東口
- Trạm Xe buýt
- 73番のりば
15:304 StopsJR高速バス グリーンライナー号高速バス グリーンライナー号 đến Yuzawa Eigyosho MaeJPY 4.100 2h 53minSendai Station East Exit Đến Yokote Bus Terminal Bảng giờ- Yokote Bus Terminal
- 横手バスターミナル
- Trạm Xe buýt
18:23Walk334m 4min -
510:57 - 04:5017h 53min JPY 432.910
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.