Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

博多 → 长泽集学校

Xuất phát lúc
19:59 04/27, 2024
  1. 1
    20:39 - 09:23
    12h 44min JPY 64.030 IC JPY 64.025 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    20:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:06
    00:11
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    00:11
    00:19
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:20
    06:30
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    霞城セントラル前
    06:30
    06:38
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:46
    Shinjo
    新庄
    Ga
    West Exit
    07:46
    07:50
    Shinjo Eki-mae
    新庄駅前
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:15
    Funagata Jujiro
    舟形十字路
    Trạm Xe buýt
    08:15
    09:23
  2. 2
    20:39 - 09:28
    12h 49min JPY 62.210 IC JPY 62.205 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    20:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    23:56
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    23:56
    00:04
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:20
    Yonezawa Sta. East Exit
    米沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:28
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:51
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    08:16
    Funagata
    舟形
    Ga
    08:16
    09:28
  3. 3
    20:39 - 10:24
    13h 45min JPY 61.570 IC JPY 61.565 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    20:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    23:56
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    23:56
    00:04
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:20
    06:30
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    霞城セントラル前
    06:30
    06:36
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:42
    09:51
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:09
    Nagasawa
    長沢
    Ga
    10:09
    10:24
  4. 4
    20:33 - 10:24
    13h 51min JPY 35.570 IC JPY 35.565 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    20:39
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:00
    23:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:33
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    23:44
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    23:44
    23:52
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:20
    06:30
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    霞城セントラル前
    06:30
    06:36
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:42
    09:51
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:09
    Nagasawa
    長沢
    Ga
    10:09
    10:24
  5. 5
    19:59 - 12:48
    16h 49min JPY 415.550
    cancel cancel
    博多
    博多
    19:59
    12:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.