Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하카타 → 고리야마 컬처 파크

Xuất phát lúc
00:19 05/23, 2024
  1. 1
    06:20 - 11:59
    5h 39min JPY 54.280 IC JPY 54.279 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    08:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:58
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    10:58
    11:04
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:15
    11:42
    Raijin Danchi
    雷神団地
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:59
  2. 2
    07:27 - 13:00
    5h 33min JPY 56.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:05
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    12:05
    12:11
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:15
    12:44
    Ota Higashi
    太田東
    Trạm Xe buýt
    12:44
    13:00
  3. 3
    06:31 - 13:09
    6h 38min JPY 51.280 IC JPY 51.267 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:44
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    10:44
    11:05
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    11:06
    12:17
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    12:17
    12:23
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:25
    12:47
    Shiba Miyayama
    柴宮山
    Trạm Xe buýt
    12:47
    13:09
  4. 4
    06:31 - 13:13
    6h 42min JPY 51.280 IC JPY 51.267 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:44
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    10:44
    11:05
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    11:06
    12:17
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    12:17
    12:23
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:25
    12:52
    Shibamiya Danchi
    柴宮団地
    Trạm Xe buýt
    12:52
    13:13
  5. 5
    00:19 - 15:29
    15h 10min JPY 464.110
    cancel cancel
    하카타
    博多
    00:19
    15:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.