Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → Ajidokoro Minatoya

Xuất phát lúc
01:23 05/18, 2024
  1. 1
    06:22 - 13:57
    7h 35min JPY 36.760 IC JPY 36.757 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    11:04
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:31
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    13:29
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    13:29
    13:34
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:55
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    13:55
    13:57
  2. 2
    04:17 - 13:57
    9h 40min JPY 52.150 IC JPY 52.135 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    East Exit 4
    04:17
    04:22
    Hakata Sta. Chikushi Exit
    博多駅筑紫口
    Trạm Xe buýt
    04:22
    05:35
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:01
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    12:38
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:25
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    13:25
    13:30
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:55
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    13:55
    13:57
  3. 3
    04:17 - 13:57
    9h 40min JPY 51.950 IC JPY 51.935 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    East Exit 4
    04:17
    04:22
    Hakata Sta. Chikushi Exit
    博多駅筑紫口
    Trạm Xe buýt
    04:22
    05:35
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:05
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:55
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    12:38
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:25
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    13:25
    13:30
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:55
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    13:55
    13:57
  4. 4
    07:23 - 15:14
    7h 51min JPY 59.420 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:05
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:20
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    14:22
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    14:22
    14:27
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    14:54
    15:12
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:14
  5. 5
    01:23 - 17:19
    15h 56min JPY 458.510
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    01:23
    17:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.