Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → Samegawa village Agricultural product processing / direct sales place ''Hand/Mame/Hall''

Xuất phát lúc
02:57 05/18, 2024
  1. 1
    08:38 - 17:06
    8h 28min JPY 54.610 IC JPY 54.609 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:44
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:17
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:42
    Iwakiasakawa
    磐城浅川
    Ga
    14:42
    17:06
  2. 2
    11:43 - 18:33
    6h 50min JPY 57.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    11:48
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:01
    16:37
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    17:39
    Iwakiishikawa
    磐城石川
    Ga
    17:39
    17:40
    Ishikawa Eki-mae
    石川駅前
    Trạm Xe buýt
    17:54
    18:27
    Samegawa Town Hall
    鮫川役場
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:33
  3. 3
    08:30 - 18:33
    10h 3min JPY 47.560 IC JPY 47.547 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    11:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:18
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:45
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:35
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    17:37
    Iwakiishikawa
    磐城石川
    Ga
    17:37
    17:38
    Ishikawa Eki-mae
    石川駅前
    Trạm Xe buýt
    17:54
    18:27
    Samegawa Town Hall
    鮫川役場
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:33
  4. 4
    07:12 - 18:33
    11h 21min JPY 46.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    09:56
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:40
    12:05
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:13
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:35
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    17:37
    Iwakiishikawa
    磐城石川
    Ga
    17:37
    17:38
    Ishikawa Eki-mae
    石川駅前
    Trạm Xe buýt
    17:54
    18:27
    Samegawa Town Hall
    鮫川役場
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:33
  5. 5
    02:57 - 18:20
    15h 23min JPY 469.870
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    02:57
    18:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.