Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하카타 → 오쿠키누 온천 호텔 가니유

Xuất phát lúc
19:36 04/27, 2024
  1. 1
    20:33 - 13:36
    17h 3min JPY 29.580 IC JPY 29.573 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    20:39
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:00
    23:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    23:10
    23:48
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    23:48
    23:55
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    00:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    00:49
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    07:40
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    07:40
    07:43
    Shin Fujiwara Eki-mae
    新藤原駅前
    Trạm Xe buýt
    07:43
    09:06
    Kawamata Onsen Undokoen-mae
    川俣温泉運動公園前
    Trạm Xe buýt
    09:06
    13:36
  2. 2
    19:56 - 13:36
    17h 40min JPY 45.070 IC JPY 45.057 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    20:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:47
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:34
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:37
    23:43
    Keisei-Sekiya
    京成関屋
    Ga
    23:43
    23:47
    Ushida(Tokyo)
    牛田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:53
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    00:49
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    07:40
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    07:40
    07:43
    Shin Fujiwara Eki-mae
    新藤原駅前
    Trạm Xe buýt
    07:43
    09:06
    Kawamata Onsen Undokoen-mae
    川俣温泉運動公園前
    Trạm Xe buýt
    09:06
    13:36
  3. 3
    19:56 - 13:36
    17h 40min JPY 45.070 IC JPY 45.057 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    20:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    23:02
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:34
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:37
    23:43
    Keisei-Sekiya
    京成関屋
    Ga
    23:43
    23:47
    Ushida(Tokyo)
    牛田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:53
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    00:49
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    07:40
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    07:40
    07:43
    Shin Fujiwara Eki-mae
    新藤原駅前
    Trạm Xe buýt
    07:43
    09:06
    Kawamata Onsen Undokoen-mae
    川俣温泉運動公園前
    Trạm Xe buýt
    09:06
    13:36
  4. 4
    19:50 - 13:36
    17h 46min JPY 45.730 IC JPY 45.717 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    19:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:34
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:37
    23:43
    Keisei-Sekiya
    京成関屋
    Ga
    23:43
    23:47
    Ushida(Tokyo)
    牛田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:53
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    00:49
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    07:40
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    07:40
    07:43
    Shin Fujiwara Eki-mae
    新藤原駅前
    Trạm Xe buýt
    07:43
    09:06
    Kawamata Onsen Undokoen-mae
    川俣温泉運動公園前
    Trạm Xe buýt
    09:06
    13:36
  5. 5
    19:36 - 10:55
    15h 19min JPY 385.870
    cancel cancel
    하카타
    博多
    19:36
    10:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.