Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:48 - 12:145h 26min JPY 52.050 IC JPY 52.046 Đổi tàu 5 lần06:482 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:251 StopsJALJAL302 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:10Walk0m 10min09:246 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 212minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ10:002 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Takasaki via Tokyo Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 10:154 StopsTokiToki 315 đến Niigata Sân ga: 21JPY 2.640 1h 3minJPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.050 Toa Xanh JPY 9.200 Gran Class - Jomokogen
- 上毛高原
- Ga
- East Exit
11:18Walk74m 2min- Jomokogen Sta.
- 上毛高原駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
11:2719 StopsKanetsu Koutsu Minakami Lineđến Tanigawadake Ropeway StationJPY 720 IC JPY 719 16minJomokogen Sta. Đến Ashima (Gunma) Bảng giờ- Ashima (Gunma)
- 芦間(群馬県)
- Trạm Xe buýt
11:43Walk2.1km 31min -
206:20 - 12:145h 54min JPY 31.890 IC JPY 31.886 Đổi tàu 5 lần06:202 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:001 StopsSKYSKY002 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 25.300 1h 35minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:40Walk0m 10min08:526 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 12minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:2427 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Omiya(Saitama) Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back1h 5minShinagawa Đến Omiya (Saitama) Bảng giờ10:402 StopsTokiToki 315 đến NiigataJPY 2.640 38minJPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.840 Toa Xanh JPY 8.990 Gran Class - Jomokogen
- 上毛高原
- Ga
- East Exit
11:18Walk74m 2min- Jomokogen Sta.
- 上毛高原駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
11:2719 StopsKanetsu Koutsu Minakami Lineđến Tanigawadake Ropeway StationJPY 720 IC JPY 719 16minJomokogen Sta. Đến Ashima (Gunma) Bảng giờ- Ashima (Gunma)
- 芦間(群馬県)
- Trạm Xe buýt
11:43Walk2.1km 31min -
322:36 - 12:1413h 38min JPY 28.200 IC JPY 28.199 Đổi tàu 4 lần
- Hakata
- 博多
- Ga
- Exit West 24
22:36Walk478m 9min- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
22:451 Stops高速バス ユタカライナーđến Kyoto Sta. Hachijo ExitJPY 9.000 7h 45minHEARTS Bus Station Hakata Đến Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae Bảng giờ- Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
- 神戸三宮高架商店街前
- Trạm Xe buýt
06:30Walk484m 9min06:418 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Maibara Sân ga: 3, 4 Lên xe: Middle38minMotomachi(JR) Đến Shin-osaka Bảng giờ07:395 StopsNozomiNozomi 208 đến Tokyo Sân ga: 24 Lên xe: Middle/Back2h 27minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 10:154 StopsTokiToki 315 đến Niigata Sân ga: 21JPY 10.670 1h 3minJPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.050 Toa Xanh JPY 9.200 Gran Class - Jomokogen
- 上毛高原
- Ga
- East Exit
11:18Walk74m 2min- Jomokogen Sta.
- 上毛高原駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
11:2719 StopsKanetsu Koutsu Minakami Lineđến Tanigawadake Ropeway StationJPY 720 IC JPY 719 16minJomokogen Sta. Đến Ashima (Gunma) Bảng giờ- Ashima (Gunma)
- 芦間(群馬県)
- Trạm Xe buýt
11:43Walk2.1km 31min -
422:36 - 12:1413h 38min JPY 28.200 IC JPY 28.199 Đổi tàu 4 lần
- Hakata
- 博多
- Ga
- Exit West 24
22:36Walk478m 9min- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
22:451 Stops高速バス ユタカライナーđến Kyoto Sta. Hachijo ExitJPY 9.000 7h 45minHEARTS Bus Station Hakata Đến Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae Bảng giờ- Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
- 神戸三宮高架商店街前
- Trạm Xe buýt
06:30Walk627m 11min06:456 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Yasu(Shiga)53minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 840 Chỗ ngồi đã Đặt trước 07:544 StopsNozomiNozomi 208 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/Back2h 12minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 10:154 StopsTokiToki 315 đến Niigata Sân ga: 21JPY 10.670 1h 3minJPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.050 Toa Xanh JPY 9.200 Gran Class - Jomokogen
- 上毛高原
- Ga
- East Exit
11:18Walk74m 2min- Jomokogen Sta.
- 上毛高原駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
11:2719 StopsKanetsu Koutsu Minakami Lineđến Tanigawadake Ropeway StationJPY 720 IC JPY 719 16minJomokogen Sta. Đến Ashima (Gunma) Bảng giờ- Ashima (Gunma)
- 芦間(群馬県)
- Trạm Xe buýt
11:43Walk2.1km 31min -
522:00 - 11:4013h 40min JPY 414.030
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.