Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → Shibu Onsen

Xuất phát lúc
23:13 05/01, 2024
  1. 1
    06:42 - 12:34
    5h 52min JPY 46.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:50
    08:54
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:00
    09:40
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:51
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:10
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:18
    Yudanaka
    湯田中
    Ga
    12:18
    12:21
    Yudanaka Sta.
    湯田中駅
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:34
    Shibu Wago Bridge
    渋和合橋
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:34
  2. 2
    07:44 - 13:37
    5h 53min JPY 42.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:50
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    09:55
    09:57
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:35
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:35
    10:46
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:59
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    13:29
    Yudanaka
    湯田中
    Ga
    13:29
    13:32
    Yudanaka Sta.
    湯田中駅
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:37
    Shibu Wago Bridge
    渋和合橋
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:37
  3. 3
    23:15 - 13:37
    14h 22min JPY 22.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:20
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    23:20
    23:29
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:26
    08:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    11:59
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    13:29
    Yudanaka
    湯田中
    Ga
    13:29
    13:32
    Yudanaka Sta.
    湯田中駅
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:37
    Shibu Wago Bridge
    渋和合橋
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:37
  4. 4
    06:31 - 14:15
    7h 44min JPY 51.120 IC JPY 51.112 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:36
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:02
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    11:02
    11:23
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:49
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    12:49
    12:53
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:57
    Snow Monkey Park
    スノーモンキーパーク
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:15
  5. 5
    23:13 - 11:24
    12h 11min JPY 380.990
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    23:13
    11:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.