Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → Manten-No-Yu Toyama Branch

Xuất phát lúc
13:29 05/05, 2024
  1. 1
    13:43 - 17:25
    3h 42min JPY 38.190 IC JPY 38.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    13:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    15:50
    15:54
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:00
    16:12
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:20
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:27
    17:03
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    17:03
    17:12
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:21
    Fujikoshi
    不二越
    Ga
    17:21
    17:25
  2. 2
    13:43 - 18:25
    4h 42min JPY 37.110 IC JPY 37.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    13:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    15:50
    15:54
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:00
    16:40
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:49
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    17:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    17:58
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    17:58
    18:07
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:21
    Fujikoshi
    不二越
    Ga
    18:21
    18:25
  3. 3
    13:36 - 19:25
    5h 49min JPY 22.350 IC JPY 22.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    16:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    17:30
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    19:00
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    19:00
    19:09
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:21
    Fujikoshi
    不二越
    Ga
    19:21
    19:25
  4. 4
    14:06 - 19:42
    5h 36min JPY 22.190 IC JPY 22.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    16:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    18:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    19:15
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    19:15
    19:24
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    19:27
    Inarimachi(Toyama)
    稲荷町(富山県)
    Ga
    19:27
    19:42
  5. 5
    13:29 - 00:22
    10h 53min JPY 279.070
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    13:29
    00:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.