Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → Roadside Station Tonami

Xuất phát lúc
16:03 04/28, 2024
  1. 1
    16:58 - 22:31
    5h 33min JPY 48.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:05
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    19:10
    19:14
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:20
    20:00
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:09
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    20:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    21:19
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:51
    22:17
    Tonami
    砺波
    Ga
    North Exit
    22:17
    22:31
  2. 2
    16:58 - 22:31
    5h 33min JPY 47.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:05
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    19:10
    19:14
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:20
    19:32
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:38
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    19:42
    20:16
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    21:19
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:51
    22:17
    Tonami
    砺波
    Ga
    North Exit
    22:17
    22:31
  3. 3
    18:01 - 23:44
    5h 43min JPY 56.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    18:06
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:50
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    21:55
    21:59
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:05
    22:17
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    22:17
    22:25
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:55
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:09
    23:30
    Tonami
    砺波
    Ga
    North Exit
    23:30
    23:44
  4. 4
    17:36 - 23:44
    6h 8min JPY 22.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    20:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    21:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:55
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:09
    23:30
    Tonami
    砺波
    Ga
    North Exit
    23:30
    23:44
  5. 5
    16:03 - 02:29
    10h 26min JPY 269.870
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    16:03
    02:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.