Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาคาตะ → ลอว์สันคานาซาวะคิทาซูกะมาจิ

Xuất phát lúc
16:21 05/01, 2024
  1. 1
    17:01 - 20:24
    3h 23min JPY 46.960 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:07
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:05
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    19:10
    19:14
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:20
    19:47
    Hokuriku Mattou
    北陸松任
    Trạm Xe buýt
    19:47
    20:24
  2. 2
    17:01 - 21:26
    4h 25min JPY 47.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:07
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:05
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    19:10
    19:14
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:20
    20:11
    Musashigatsuji‧Omicho Ichiba
    武蔵ヶ辻・近江町市場
    Trạm Xe buýt
    6:ホリデイ・イン金沢前
    20:11
    20:14
    Musashigatsuji‧Omicho Ichiba
    武蔵ヶ辻・近江町市場
    Trạm Xe buýt
    2:いちば館前
    20:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kaminomachi
    神野町
    Trạm Xe buýt
    21:24
    Futatsuka (Ishikawa)
    二塚(石川県)
    Trạm Xe buýt
    21:24
    21:26
  3. 3
    17:01 - 21:28
    4h 27min JPY 47.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:07
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:05
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    19:10
    19:14
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:20
    20:11
    Musashigatsuji‧Omicho Ichiba
    武蔵ヶ辻・近江町市場
    Trạm Xe buýt
    6:ホリデイ・イン金沢前
    20:11
    20:14
    Musashigatsuji‧Omicho Ichiba
    武蔵ヶ辻・近江町市場
    Trạm Xe buýt
    2:いちば館前
    21:06
    21:28
    JA Futatsuka Shiten Mae
    JA二塚支店前
    Trạm Xe buýt
    21:28
    21:28
  4. 4
    16:36 - 22:42
    6h 6min JPY 22.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    19:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    20:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:40
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:01
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    West Exit
    22:01
    22:42
  5. 5
    16:21 - 02:22
    10h 1min JPY 258.990
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    16:21
    02:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.