Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:22 - 12:035h 41min JPY 30.900 IC JPY 30.899 Đổi tàu 5 lần06:222 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:001 StopsSKYSKY002 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 25.300 1h 35minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:40Walk0m 10min08:502 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 18minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ09:123 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Omiya(Saitama) Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back7minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ09:284 StopsTokiToki 313 đến Niigata Sân ga: 2355minJPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 10:44- TÀU ĐI THẲNG
- Shibukawa
- 渋川
- Ga
- Onogami
- 小野上
- Ga
11:26Walk3.0km 37min -
206:22 - 13:086h 46min JPY 28.200 IC JPY 28.197 Đổi tàu 4 lần06:222 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:001 StopsSKYSKY002 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 25.300 1h 35minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:40Walk0m 10min08:546 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 210minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:30- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
24 StopsJR Takasaki Lineđến Takasaki Sân ga: 72h 3minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh 11:44- TÀU ĐI THẲNG
- Shibukawa
- 渋川
- Ga
- Onogami
- 小野上
- Ga
12:31Walk3.0km 37min -
306:22 - 13:086h 46min JPY 48.340 IC JPY 48.339 Đổi tàu 5 lần06:222 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:051 StopsJALJAL300 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 35minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:45Walk0m 10min08:579 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 25minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ09:273 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Omiya(Saitama) Sân ga: 17minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ09:3824 StopsJR Takasaki Lineđến Takasaki Sân ga: 72h 3minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh 11:44- TÀU ĐI THẲNG
- Shibukawa
- 渋川
- Ga
- Onogami
- 小野上
- Ga
12:31Walk3.0km 37min -
407:12 - 14:076h 55min JPY 46.120 Đổi tàu 5 lần07:122 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:551 StopsJJPJJP528 đến Narita Int'l AirportJPY 39.740 1h 50minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ
- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
09:50Walk0m 6min- Narita Airport Terminal 3
- 成田空港第3ターミナル
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
10:003 StopsJR高速バス エアポートバス東京・成田〔TYO-NRT〕Expressway Bus Airport Bus Tokyo‧Narita (TYO-NRT) đến Tokyo Sta.(Nihombashi Side)JPY 1.300 1h 18minNarita Airport Terminal 3 Đến Tokyo Sta.(Nihombashi Side) Bảng giờ- Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
- 東京駅〔日本橋口〕
- Trạm Xe buýt
11:18Walk352m 13min11:403 StopsTokiToki 319 đến Niigata Sân ga: 2047minJPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 12:3712:55- TÀU ĐI THẲNG
- Shibukawa
- 渋川
- Ga
- Onogami
- 小野上
- Ga
13:30Walk3.0km 37min -
523:21 - 12:4413h 23min JPY 403.390
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.