Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:42 - 09:523h 10min JPY 34.960 Đổi tàu 3 lần06:422 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:201 StopsORCORC48 đến Komatsu AirportJPY 34.050 1h 25minFukuoka Airport Đến Komatsu Airport Bảng giờ
- Komatsu Airport
- 小松空港
- Sân bay
08:50Walk306m 4min- Komatsu Airport (Bus)
- 小松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
09:007 StopsHokuriku Railroad Komatsu Kuko Line北鉄加賀バス 小松空港線 đến Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)JPY 280 12minKomatsu Airport (Bus) Đến Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop) Bảng giờ- Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
- 小松駅(石川県)〔バス停〕
- Trạm Xe buýt
09:12Walk97m 6min09:28- Mattou
- 松任
- Ga
- South Exit
09:50Walk94m 2min -
223:06 - 10:4211h 36min JPY 18.780 Đổi tàu 4 lần
- 博多
- 博多
- Ga
- Exit West 24
23:06Walk478m 9min- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
23:151 Stops高速バス ユタカライナーđến Minato-machi BT. (OCAT)JPY 9.000 7h 35minHEARTS Bus Station Hakata Đến Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae Bảng giờ- Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
- 神戸三宮高架商店街前
- Trạm Xe buýt
06:50Walk627m 11min07:106 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Yasu(Shiga)53minSannomiya(Hyogo) Đến Kyoto Bảng giờ08:0909:212 StopsKagayakiKagayaki 508 đến Tokyo Sân ga: 13JPY 5.170 42minJPY 4.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.950 Toa Xanh 10:303 StopsIR Ishikawa Railway Lineđến Fukui(Fukui) Sân ga: 2JPY 230 10minKanazawa Đến Mattou Bảng giờ- Mattou
- 松任
- Ga
- South Exit
10:40Walk94m 2min -
321:54 - 10:4212h 48min JPY 18.840 Đổi tàu 3 lần
- 博多
- 博多
- Ga
- Exit West 4
21:54Walk279m 6min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
22:002 Stopsウィラー 博多・小倉・佐賀⇒大阪・京都・神戸đến Kyoto Sta. Hachijo ExitJPY 8.800 9h 20minHakata Bus Terminal Đến WILLER Bus Terminal Osaka-umeda Bảng giờ- WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
- WILLERバスターミナル大阪梅田
- Trạm Xe buýt
07:20Walk932m 19min07:4009:212 StopsKagayakiKagayaki 508 đến Tokyo Sân ga: 13JPY 4.840 42minJPY 4.970 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.040 Toa Xanh 10:303 StopsIR Ishikawa Railway Lineđến Fukui(Fukui) Sân ga: 2JPY 230 10minKanazawa Đến Mattou Bảng giờ- Mattou
- 松任
- Ga
- South Exit
10:40Walk94m 2min -
423:06 - 11:3012h 24min JPY 16.740 Đổi tàu 4 lần
- 博多
- 博多
- Ga
- Exit West 24
23:06Walk478m 9min- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
23:151 Stops高速バス ユタカライナーđến Minato-machi BT. (OCAT)JPY 9.000 7h 35minHEARTS Bus Station Hakata Đến Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae Bảng giờ- Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
- 神戸三宮高架商店街前
- Trạm Xe buýt
06:50Walk627m 11min07:106 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Yasu(Shiga)53minSannomiya(Hyogo) Đến Kyoto Bảng giờ08:091 StopsTHUNDERBIRDThunder Bird 5 đến Tsuruga Sân ga: 0JPY 3.080 54minJPY 2.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.900 Toa Xanh 09:1310:18- TÀU ĐI THẲNG
- Daishoji
- 大聖寺
- Ga
- Mattou
- 松任
- Ga
- South Exit
11:28Walk94m 2min -
521:54 - 07:5810h 4min JPY 257.790
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.