Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

博多 → 阿漕浦公园

Xuất phát lúc
20:52 05/01, 2024
  1. 1
    21:09 - 09:21
    12h 12min JPY 26.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:01
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    09:01
    09:05
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:14
    Akogigaura
    阿漕ヶ浦
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:21
  2. 2
    20:52 - 10:12
    13h 20min JPY 31.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    23:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    23:32
    23:40
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:40
    07:35
    VIP Lounge Tokyo Sta. Yaesu North Exit
    VIPラウンジ東京駅八重洲北口
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:35
    07:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:52
    09:18
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:50
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    09:50
    09:54
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:05
    Akogigaura
    阿漕ヶ浦
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:12
  3. 3
    20:52 - 10:12
    13h 20min JPY 31.520 IC JPY 31.513 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    23:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    23:32
    23:40
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:45
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:55
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:18
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:50
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    09:50
    09:54
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:05
    Akogigaura
    阿漕ヶ浦
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:12
  4. 4
    06:20 - 12:01
    5h 41min JPY 29.950 IC JPY 29.947 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:10
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:24
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    11:24
    11:28
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:32
    Tokai Byoin (Ibaraki)
    東海病院(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    11:32
    12:01
  5. 5
    20:52 - 11:10
    14h 18min JPY 365.870
    cancel cancel
    博多
    博多
    20:52
    11:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.