Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

博多 → MIKADO咖啡輕井澤舊道店

Xuất phát lúc
04:29 04/28, 2024
  1. 1
    06:22 - 10:45
    4h 23min JPY 31.720 IC JPY 31.719 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:32
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    10:32
    10:37
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:40
    10:42
    Kyukaruizawa
    旧軽井沢
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:45
  2. 2
    06:22 - 10:45
    4h 23min JPY 31.720 IC JPY 31.719 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:32
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    10:32
    10:37
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:40
    10:42
    Kyukaruizawa
    旧軽井沢
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:45
  3. 3
    06:22 - 11:26
    5h 4min JPY 51.490 IC JPY 51.489 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    08:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:22
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:43
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:11
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    11:11
    11:16
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:20
    11:24
    Hijiri Paul Kyokai-mae
    聖パウロ教会前
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:26
  4. 4
    07:12 - 12:55
    5h 43min JPY 46.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    09:56
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:00
    11:18
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:31
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    11:32
    12:36
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    12:36
    12:41
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:50
    12:52
    Kyukaruizawa
    旧軽井沢
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:55
  5. 5
    04:29 - 16:58
    12h 29min JPY 368.510
    cancel cancel
    博多
    博多
    04:29
    16:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.