Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

博多 → 餅吉高崎店

Xuất phát lúc
15:55 05/01, 2024
  1. 1
    15:57 - 20:43
    4h 46min JPY 30.380 IC JPY 30.377 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    18:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:25
    18:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:18
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    20:18
    20:43
  2. 2
    16:52 - 21:24
    4h 32min JPY 50.520 IC JPY 50.519 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    16:57
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    19:48
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    20:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:59
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    20:59
    21:24
  3. 3
    15:57 - 21:46
    5h 49min JPY 28.060 IC JPY 28.059 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    18:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:25
    18:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:59
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    20:05
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    21:21
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    21:21
    21:46
  4. 4
    15:57 - 22:00
    6h 3min JPY 27.870 IC JPY 27.867 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    18:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:25
    18:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:35
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    21:35
    22:00
  5. 5
    15:55 - 04:56
    13h 1min JPY 324.270
    cancel cancel
    博多
    博多
    15:55
    04:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.