Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

博多 → Sunfresh新治店

Xuất phát lúc
07:05 05/01, 2024
  1. 1
    07:18 - 12:39
    5h 21min JPY 42.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    09:56
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:40
    12:05
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:09
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:10
    12:30
    Fujisawa Jujiro (Ibaraki)
    藤沢十字路(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:39
  2. 2
    07:07 - 12:39
    5h 32min JPY 42.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:12
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    09:56
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:40
    12:05
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:09
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:10
    12:30
    Fujisawa Jujiro (Ibaraki)
    藤沢十字路(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:39
  3. 3
    09:20 - 13:49
    4h 29min JPY 48.890 IC JPY 48.891 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    11:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    13:11
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    13:11
    13:14
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:20
    13:40
    Fujisawa Jujiro (Ibaraki)
    藤沢十字路(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:49
  4. 4
    07:18 - 14:11
    6h 53min JPY 42.730 IC JPY 42.718 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:21
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:44
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:03
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    13:03
    13:06
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:40
    14:02
    Fujisawa Jujiro (Ibaraki)
    藤沢十字路(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:11
  5. 5
    07:05 - 20:38
    13h 33min JPY 348.270
    cancel cancel
    博多
    博多
    07:05
    20:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.