Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

博多 → 小岛商店

Xuất phát lúc
04:26 05/22, 2024
  1. 1
    06:20 - 10:43
    4h 23min JPY 29.580 IC JPY 29.577 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:21
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    South Exit
    10:21
    10:25
    Kumagaya Station south exit
    熊谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:33
    Yoshioka School Iriguchi
    吉岡学校入口
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:43
  2. 2
    06:20 - 11:18
    4h 58min JPY 27.570 IC JPY 27.569 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:47
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    10:47
    10:52
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:05
    11:18
    Magechi
    万吉
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:18
  3. 3
    07:44 - 12:01
    4h 17min JPY 49.480 IC JPY 49.479 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:41
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    South Exit
    11:41
    11:45
    Kumagaya Station south exit
    熊谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:50
    11:57
    Magechi Pump Station Mae
    万吉ポンプ場前
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:01
  4. 4
    06:31 - 12:08
    5h 37min JPY 46.620 IC JPY 46.607 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:44
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    10:44
    11:05
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:41
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    11:41
    11:46
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:55
    12:08
    Magechi
    万吉
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:08
  5. 5
    04:26 - 17:33
    13h 7min JPY 407.230
    cancel cancel
    博多
    博多
    04:26
    17:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.